• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gia súc=====
    +
    =====gia súc=====
    -
    =====trâu bò=====
    +
    =====trâu bò=====
    ::[[beef]] [[cattle]]
    ::[[beef]] [[cattle]]
    ::trâu bò thịt
    ::trâu bò thịt
    Dòng 27: Dòng 25:
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::nuôi trâu bò
    ::nuôi trâu bò
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cattle cattle] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[beasts]] , [[bovid mammals]] , [[bulls]] , [[calves]] , [[cows]] , [[dogies]] , [[herd]] , [[livestock]] , [[longhorn]] , [[moo cows]] , [[oxen]] , [[shorthorns]] , [[stock]] , [[strays]] , [[beefs]] , [[bos]] , [[bovid]] , [[bovine quadrupeds]] , [[kine]] , [[neat]] , [[taurus]]
    -
    =====Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
    =====Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic livestock.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkæt(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú nuôi, gia súc
    (thông tục) ngựa
    Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gia súc
    trâu bò
    beef cattle
    trâu bò thịt
    cattle breeding
    ngành chăn nuôi trâu bò
    store cattle
    trâu bò thịt
    to rear cattle
    nuôi trâu bò

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X