• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:08, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pre∫n/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pre∫n/</font>'''=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====dồn nén=====
    =====dồn nén=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Restraint, suppression, subjugation: Increasingrepression of their liberties finally led the people to revolt.2 check, squelching, control, inhibition, hampering, hindering,hindrance, stifling, deterring, frustration, frustrating: Therepression of the revolt was unsuccessful.=====
    +
    =====noun=====
     +
    :[[clampdown]] , [[crackdown]] , [[check]] , [[constraint]] , [[control]] , [[inhibition]] , [[quelling]] , [[restraint]] , [[smothering]] , [[suppression]]

    Hiện nay


    /ri'pre∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp
    (tâm lý học) sự kiềm chế, sự nén lại, sự ức chế (tình cảm..)
    the repression of one's emotion
    sự nén những xúc cảm của mình
    sexual repression
    sự ức chế tình dục

    Chuyên ngành

    Y học

    dồn nén

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X