• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dội âm=====
    =====dội âm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[echo]] , [[oscillate]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resonate resonate] : Corporateinformation
    +

    07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /rĕz'ə-nāt'/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
    (vật lý) cộng hưởng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dội âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X