• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa)
    Dòng 45: Dòng 45:
    =====sự giữ lại=====
    =====sự giữ lại=====
    -
    =====tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ=====
    +
    =====tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ; tiền bảo lưu=====
     +
     
     +
     
    ===== Tham khảo =====
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retention retention] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retention retention] : Corporateinformation

    04:17, ngày 1 tháng 8 năm 2008

    /ri'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng
    retention of one's rights
    sự sử dụng các quyền
    Sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ)
    the retention of flood waters
    việc chặn nước lũ
    Sự duy trì
    Sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện
    her limited powers of retention
    khả năng nhớ của cô ta bị hạn chế
    Sự bí (đái...)

    Chuyên ngành

    Y học

    bí tiểu

    Kỹ thuật chung

    duy trì
    lượng (mưa) trữ lại
    sự duy trì
    sự giữ
    sự giữ lại
    sự lưu giữ
    sự lưu lại
    van một chiều

    Kinh tế

    sự giữ lại
    tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ; tiền bảo lưu
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of retaining; the state of beingretained. b the ability to retain things experienced orlearned; memory.
    Med. the failure to evacuate urine oranother secretion. [ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X