• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    * Ving:[[chaperoning]]
    * Ving:[[chaperoning]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    //-->
     
    -
    </SCRIPT>
     
    -
    </HEAD>
     
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chaperon chaperon] : Corporateinformation
    +
    :[[alarm clock]] , [[babysitter]] , [[bird dog]] , [[companion]] , [[escort]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[attend]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[convoy]] , [[escort]] , [[guide]] , [[oversee]] , [[protect]] , [[safeguard]] , [[shepherd]] , [[supervise]] , [[watch over]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    14:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´ʃæpə¸roun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X