-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây irit===== =====Phiến đá lát đường ( (cũng) flag stone)===== =====( s...)(→Danh từ - C«ng Thµnh)
Dòng 13: Dòng 13: =====(thực vật học) cây irit==========(thực vật học) cây irit=====- =====Phiến đá lát đường ( (cũng) flag stone)=====+ =====Phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)=====+ + =====(số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến=====- =====( số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến========Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:00, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ