• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Điều hão huyền, điều ảo tưởng=====
    =====Điều hão huyền, điều ảo tưởng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====(also chimaera) n.=====
     
    -
    =====(in Greek mythology) a fire-breathingfemale monster with a lion's head, a goat's body, and aserpent's tail.=====
     
    -
    =====A fantastic or grotesque product of theimagination; a bogey.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Any fabulous beast with parts takenfrom various animals.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bogy]] , [[bubble]] , [[delusion]] , [[fabrication]] , [[fancy]] , [[fata morgana]] , [[figment]] , [[fool]]’s paradise , [[hallucination]] , [[ignis fatuus]] , [[illusion]] , [[mirage]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[pipe dream ]]* , [[rainbow ]]* , [[snare]] , [[specter]] , [[virtual reality]] , [[castle in the air]] , [[dream]] , [[fantasy]] , [[pipe dream]] , [[rainbow]] , [[phantom]]
    -
    =====Biol. a an organism containinggenetically different tissues, formed by grafting, mutation,etc. b a nucleic acid formed by laboratory manipulation.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Anycartilaginous fish of the family Chimaeridae, usu. having a longtapering caudal fin.=====
    +
    :[[reality]] , [[truth]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Chimeric adj. chimerical adj.chimerically adv. [L f. Gk khimaira she-goat, chimera]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chimera chimera] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=chimera chimera] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kɪˈmɪərə , kaɪˈmɪərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
    Ngáo ộp
    Điều hão huyền, điều ảo tưởng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    reality , truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X