-
(Khác biệt giữa các bản)(Bỏ khoảng trắng kế ngoặc đơn)
Dòng 12: Dòng 12: ::quỹ cứu tế::quỹ cứu tế- =====( số nhiều) tiền của=====+ =====(số nhiều) tiền của=====::[[in]] [[funds]]::[[in]] [[funds]]::có tiền, nhiều tiền::có tiền, nhiều tiền+ =====( số nhiều) quỹ công trái nhà nước==========( số nhiều) quỹ công trái nhà nước=====15:14, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.
Often, funds. money, (hard) cash, ready money,assets, means, wealth, resources, wherewithal, savings, capital,nest egg, endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ