• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hào phòng vệ=====
    =====hào phòng vệ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hồ=====
    =====hồ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. a deep defensive ditch round a castle, town, etc.,usu. filled with water.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[canal]] , [[channel]] , [[fosse]] , [[gully]] , [[trench]] , [[barrier]] , [[ditch]] , [[graffe]]
    -
    =====V.tr. surround with or as with amoat. [ME mot(e) f. OF mote, motte mound]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moat moat] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=moat&submit=Search moat] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moat moat] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /məʊt $ moʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hào (xung quanh thành trì...)

    Ngoại động từ

    Xây hào bao quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hào phòng vệ

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X