• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:10, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸sækə´rɔmitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸sækə´rɔmitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) máy đo độ đường=====
    =====(hoá học) máy đo độ đường=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====máy đo lượng đường=====
    =====máy đo lượng đường=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====máy đo độ đường=====
    =====máy đo độ đường=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any instrument, esp. a hydrometer, for measuring the sugarcontent of a solution.=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸sækə´rɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) máy đo độ đường

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy đo lượng đường

    Kỹ thuật chung

    máy đo độ đường

    Giải thích EN: An instrument that determines the sugar content of a solution from changes in the specific gravity of the gases produced during fermentation. Giải thích VN: Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X