• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bao=====
    =====bao=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====túi hột thơm=====
    +
    =====túi hột thơm=====
    =====túi nhỏ ướp nước hoa=====
    =====túi nhỏ ướp nước hoa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sachet sachet] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bag]] , [[fragrance]] , [[perfume]] , [[potpourri]] , [[pouch]] , [[scent]]
    -
    =====A small bag or packet containing a small portion of asubstance, esp. shampoo.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A small perfumed bag.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dryperfume for laying among clothes etc. b a packet of this. [F,dimin. of sac f. L saccus]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sæ∫ei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo)
    a sachet of sugar
    một gói đường
    Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bao

    Kinh tế

    túi hột thơm
    túi nhỏ ướp nước hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X