• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khung chữ môn=====
    =====khung chữ môn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đà giáo=====
    +
    =====đà giáo=====
    =====giá khoan=====
    =====giá khoan=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Gibbet: Another name for gallows was 'Tyburn tree', afterthat at Tyburn, in London.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[gibbet]] , [[hanging]] , [[noose]] , [[potence]] , [[rope]] , [[scaffold]]
    -
    =====N.pl. (usu. treated as sing.) 1 a structure, usu. of twouprights and a crosspiece, for the hanging of criminals.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(prec. by the) execution by hanging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gallows humour grim andironical humour. [ME f. ON g lgi]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gallows gallows] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'gælouz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá treo cổ
    to come to the gallows
    bị treo cổ
    To wear a gallows look; to have the gallows in one's face
    Có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khung chữ môn

    Kỹ thuật chung

    đà giáo
    giá khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X