-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====tầng nóc=====+ =====tầng nóc==========tầng thượng==========tầng thượng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====gác thượng=====+ =====gác thượng=====::[[garret]] [[window]]::[[garret]] [[window]]::cửa sổ gác thượng::cửa sổ gác thượng- =====tầng áp mái=====+ =====tầng áp mái=====''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[dwelling]] [[just]] [[beneath]] [[the]] [[roof]].''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[dwelling]] [[just]] [[beneath]] [[the]] [[roof]].Dòng 27: Dòng 25: =====tầng hầm mái==========tầng hầm mái=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A top-floor or attic room, esp. a dismal one.=====+ =====noun=====- + :[[attic]] , [[cockloft]] , [[loft]] , [[turret]] , [[watchtower]]- =====Anattic.[ME f. OF garite watch-tower f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=garret garret]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garret garret]: Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
