-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Bắt được quả tang==========Bắt được quả tang=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Catch, capture, arrest, put or place under arrest, seize,apprehend, pick up, bring in, take into custody, Colloq pinch,collar, run in, nail, Brit nick: They finally nabbed that catburglar in Hampstead.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(nabbed, nabbing) sl.=====- =====Arrest; catch in wrongdoing.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Seize, grab.[17th c.,also napp,asinKIDNAP: orig. unkn.]=====+ =====verb=====- + :[[apprehend]] , [[arrest]] , [[capture]] , [[catch]] , [[clutch]] , [[cop ]]* , [[detain]] , [[grab]] , [[nail ]]* , [[pick up ]]* , [[run in ]]* , [[snatch ]]* , [[take ]]* , [[take into custody]] , [[seize]] , [[snatch]] , ([[colloq]].) grab , [[bust]] , [[collar]] , [[nail]] , [[pinch]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nab nab] : National Weather Service+ :[[let go]] , [[release]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nab nab]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nab nab]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ