-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: *Ving: [[gormandizing]]*Ving: [[gormandizing]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====(also -ise)=====- =====V.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Intr. & tr. eat or devourvoraciously.=====+ =====verb=====- + :[[binge]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[eat to excess]] , [[glut]] , [[gluttonize]] , [[gobble]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pig out ]]* , [[stuff]] , [[wolf ]]*- =====Intr. indulge in good eating.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N. =GOURMANDISE.=====+ - + - =====Gormandizer n.[as GOURMANDISE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle , hoover , overeat , overindulge , pig out * , stuff , wolf *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ