• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::ngỏ lời chia buồn với ai
    ::ngỏ lời chia buồn với ai
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=condolence condolence] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[comfort]] , [[commiseration]] , [[compassion]] , [[condolement]] , [[consolation]] , [[fellow feeling]] , [[solace]] , [[empathy]] , [[sympathy]] , [[pity]] , [[ruth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kən´douləns/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Lời chia buồn
    to present one's condolences to somebody
    ngỏ lời chia buồn với ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X