-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::ngỏ lời chia buồn với ai::ngỏ lời chia buồn với ai- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=condolence condolence]:National Weather Service+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[comfort]] , [[commiseration]] , [[compassion]] , [[condolement]] , [[consolation]] , [[fellow feeling]] , [[solace]] , [[empathy]] , [[sympathy]] , [[pity]] , [[ruth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]16:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comfort , commiseration , compassion , condolement , consolation , fellow feeling , solace , empathy , sympathy , pity , ruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ