• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Trục, trục tâm, trục truyền, trục chính, trục gá=====
    =====Trục, trục tâm, trục truyền, trục chính, trục gá=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    =====cây gỗ, thân gỗ=====
    =====cây gỗ, thân gỗ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====trục gá=====
    +
    =====trục gá=====
    ::[[cutter]] [[arbor]]
    ::[[cutter]] [[arbor]]
    ::trục gá dao phay
    ::trục gá dao phay
    Dòng 37: Dòng 35:
    ::[[saw]] [[arbor]]
    ::[[saw]] [[arbor]]
    ::trục gá cưa
    ::trục gá cưa
    -
    =====trục spinđen=====
    +
    =====trục spinđen=====
    -
    =====trục tâm=====
    +
    =====trục tâm=====
    =====trục truyền=====
    =====trục truyền=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Vitaen. any of the evergreen conifers of the genus Thuja, native toN. Asia and N. America, usu. of pyramidal habit with flattenedshoots bearing scale leaves. [L, = tree of life]===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[axle]] , [[beam]] , [[bower]] , [[gazebo]] , [[pergola]] , [[retreat]] , [[spindle]] , [[summerhouse]] , [[trellis]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbor arbor] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=arbor arbor] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'ɑ:bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây
    (kỹ thuật) trục chính
    (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trục, trục tâm, trục truyền, trục chính, trục gá

    Ô tô

    đầu lắp

    Toán & tin

    trục (máy tiệm)

    Xây dựng

    trục (máy tiện)

    Y học

    cây gỗ, thân gỗ

    Kỹ thuật chung

    trục gá
    cutter arbor
    trục gá dao phay
    expanding arbor
    trục gá bung
    milling cutting arbor
    trục gá dao phay
    milling machine arbor
    trục gá dao phay
    saw arbor
    trục gá cưa
    trục spinđen
    trục tâm
    trục truyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X