• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nóng chảy=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Molten.jpg|200px|Nóng chảy]]
    [[Image:Molten.jpg|200px|Nóng chảy]]
    Dòng 37: Dòng 40:
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    =====Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]=====
    =====Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´moultn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nấu chảy (kim loại)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nóng chảy

    Cơ - Điện tử

    Nóng chảy

    Nóng chảy

    Vật lý

    đã nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    nóng chảy
    molten carbonate fuel cell
    pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
    molten core
    lõi nóng chảy
    molten glass
    thủy tinh nóng chảy
    molten metal
    kim loại nóng chảy
    molten pool
    bể nóng chảy để hàn
    molten salt
    muối nóng chảy

    Kinh tế

    nấu chảy
    Tham khảo
    • molten : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X