-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====thuận nghịch, đảo chiều được, có hành trình ngược, nghịch đảo=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo==========(adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo=====Dòng 53: Dòng 56: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reversible&submit=Search reversible] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reversible&submit=Search reversible] : amsglossary*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reversible reversible] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reversible reversible] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
- reversible motion
- chuyển động thuận nghịch
- reversible transformation
- phép biến đổi nghịch được
Tham khảo chung
- reversible : National Weather Service
- reversible : amsglossary
- reversible : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ