-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp biển==========hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp biển=====Dòng 25: Dòng 23: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nghề cướp biển==========nghề cướp biển=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=piracy piracy] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========cướp biển==========cướp biển=====Dòng 37: Dòng 33: =====sự sao chụp bất hợp pháp==========sự sao chụp bất hợp pháp=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 the practice or an act of robbery of ships atsea.=====+ =====noun=====- + :[[bootlegging]] , [[buccaneering]] , [[commandeering]] , [[copying]] , [[freebooting]] , [[hijacking]] , [[infringement]] , [[marauding]] , [[pirating]] , [[plagiarism]] , [[rapine]] , [[stealing]] , [[swashbuckling]] , [[theft]]- =====A similar practice or act in other forms,esp.hijacking.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Theinfringementof copyright.[med.L piratia f.Gk pirateia (as PIRATE)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]]+ 14:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bootlegging , buccaneering , commandeering , copying , freebooting , hijacking , infringement , marauding , pirating , plagiarism , rapine , stealing , swashbuckling , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ