• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====short residuum===== ''Giải thích VN'': Một kiểu dầu lắng không thể [[ba...)
    Hiện nay (08:15, ngày 9 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: == Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====short residuum===== ''Giải thích VN'': Một kiểu dầu lắng không thể [[ba...)
     

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    short residuum

    Giải thích VN: Một kiểu dầu lắng không thể bay hơi bởi chưng chân không được lọc để làm các loại dầu [[nhờn. ]]

    Giải thích EN: A type of residual oil that cannot be volatized by vacuum distillation and is refined to make very viscous lubricants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X