-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thành phần nhiệt độ ngưng===== ''Giải thích EN'': The water vapor-air composition [[...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thành phần nhiệt độ ngưng=====- =====thành phần nhiệt độ ngưng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[water]] vapor-air [[composition]] [[at]] [[saturation]]; [[namely]], [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[water]] [[exerts]] [[a]] [[vapor]] [[pressure]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[partial]] [[pressure]] [[of]] [[water]] [[vapor]] [[in]] [[the]] air-water [[mixture]].''Giải thích EN'': [[The]] [[water]] vapor-air [[composition]] [[at]] [[saturation]]; [[namely]], [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[water]] [[exerts]] [[a]] [[vapor]] [[pressure]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[partial]] [[pressure]] [[of]] [[water]] [[vapor]] [[in]] [[the]] air-water [[mixture]].+ ''Giải thích VN'': Thành phần khí hơi nước tại điểm bão hòa. Cụ thể là một điểm mà tại đó nước tạo ra một áp suất hơi ngang bằng với áp suất từng phần của hơi nước trong hỗn hợp khí hơi nước.- ''Giải thích VN'': Thành phần khí hơi nước tại điểm bão hòa. Cụ thể là một điểm mà tại đó nước tạo ra một áp suất hơi ngang bằng với áp suất từng phần của hơi nước trong hỗn hợp khí hơi nước.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
thành phần nhiệt độ ngưng
Giải thích EN: The water vapor-air composition at saturation; namely, the point at which water exerts a vapor pressure equal to the partial pressure of water vapor in the air-water mixture. Giải thích VN: Thành phần khí hơi nước tại điểm bão hòa. Cụ thể là một điểm mà tại đó nước tạo ra một áp suất hơi ngang bằng với áp suất từng phần của hơi nước trong hỗn hợp khí hơi nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ