-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concentration , imbibition , impregnation , intensity , interpenetration , permeation , satiation , satiety , surfeit
verb
- imbue , impregnate , infuse , interpenetrate , permeate , pervade , saturate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ