-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng===== =====Ná bắn đá===== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[sling]] [[one's]] [[hook]]::[[sling]] [[one's]] [[hook]]::ra đi; chuồn; cuốn xéo::ra đi; chuồn; cuốn xéo+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[slinging]]+ *Past: [[slung]]+ *PP: [[slung]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==02:42, ngày 1 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Toss, throw, cast, propel, hurl, shy, fling, fire, shoot,pitch, let fly, launch, heave, lob, Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.
Slingshot, catapult, trebuchet or trebucket: It is saidthat David slew Goliath with a stone from his sling.
Support,strap, band; belt: The doctor ordered him to keep his sprainedarm in a sling for a few days. The military rifles are suppliedwith leather slings.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ