• /sliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
    Ná bắn đá
    Súng cao su
    Băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy)
    Dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng..)
    rifle sling
    dây đeo súng
    sling of a knapsack
    dây đeo ba lô

    Ngoại động từ .slung

    (thông tục) bắn, quăng, ném mạnh
    (tiếng lóng) bán ma túy
    Đeo, treo, móc
    Quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
    to sling ink
    (từ lóng) viết báo, viết văn
    sling one's hook
    ra đi; chuồn; cuốn xéo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    treo bằng dây cáp

    Giao thông & vận tải

    bộ dây

    Xây dựng

    cáp móc
    đeo

    Y học

    sự băng chéo

    Kỹ thuật chung

    nâng bằng cần trục
    dây
    dây cáp
    dây cắt đất sét
    dây đeo
    dây quàng
    dây quàng, cái quang đeo

    Giải thích EN: A chain, strong rope, or wire used to attach an object to a crane hook.

    Giải thích VN: Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.

    móc treo
    crossbar sling
    móc treo xà ngang

    Kinh tế

    cáp máy móc
    cáp móc
    dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)
    dây móc
    dây treo
    risk of sling damage
    rủi ro do dây treo bị đứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cast , fling , heave , hurl , launch , pitch , shy , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X