• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kéo [sự kéo]=====
    =====kéo [sự kéo]=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====băng chuyền=====
    +
    =====băng chuyền=====
    -
     
    +
    -
    =====băng chuyển=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====băng chuyển=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conveyer conveyer] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=conveyer&submit=Search conveyer] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conveyer conveyer] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conveyer conveyer] : Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    :[[carrier]] , [[courier]] , [[envoy]] , [[messenger]] , [[runner]] , [[transporter]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kən'veiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác conveyor

    Danh từ

    Người đem, người mang (thư, gói hàng)
    (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo [sự kéo]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Băng tải, băng chuyền

    Kỹ thuật chung

    băng chuyền
    băng chuyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X