-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm bẩn, làm ô uế===== =====Làm nhiễm (bệnh)===== =====Làm hư hỏng===== ::to be contaminated [...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]::bị bạn xấu làm hư hỏng::bị bạn xấu làm hư hỏng+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[contaminated]]+ *Ving: [[contaminating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:51, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
