• (đổi hướng từ Contaminating)
    /kən´tæmi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, làm ô uế
    Làm nhiễm (bệnh)
    Làm hư hỏng
    to be contaminated by companions
    bị bạn xấu làm hư hỏng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhiễm bẩn
    contaminate contaminant
    làm nhiễm bẩn
    lây bẩn

    Kinh tế

    nhiễm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clean , cure , heal , purify , sterilize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X