-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[the]] [[smoke]] [[triggered]] [[off]] [[the]] [[alarm]]::[[the]] [[smoke]] [[triggered]] [[off]] [[the]] [[alarm]]::đám khói gây ra cuộc báo động::đám khói gây ra cuộc báo động+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[triggered]]+ *V_ing: [[triggering]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==05:59, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khởi động
- Schmitt trigger
- bộ khởi động Schmitt
- trigger box
- hộp khởi động
- trigger circuit
- bộ phận khởi động
- trigger circuit
- mạch khởi động
- trigger contacts
- tiếp điểm khởi động
- trigger current
- dòng khởi động
- trigger diode
- đi-ốt khởi động
- trigger gate
- cửa khởi động
- trigger relay
- rơle khởi động
- trigger switch
- chuyển mạch khởi động
- trigger switch
- công tắc khởi động
- trigger wheel
- bánh khởi động
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- trigger-started type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ