• (đổi hướng từ Triggered)
    /´trigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cò súng
    to pull the trigger
    bóp cò
    Nút bấm (máy ảnh...)
    to be quick on the trigger
    bóp cò nhanh
    Hành động nhanh; hiểu nhanh

    Động từ

    Làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình
    the smoke triggered off the alarm
    đám khói gây ra cuộc báo động

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) trigơ

    Xây dựng

    cơ cấu khởi động, khởi động, mở máy

    Cơ - Điện tử

    Cò súng, ngòi nổ, cơ cấu khởi động, nút bấm mở máy, (v) khởi động, mở máy, châm ngòi

    Cò súng, ngòi nổ, cơ cấu khởi động, nút bấm mở máy, (v) khởi động, mở máy, châm ngòi

    Hóa học & vật liệu

    trigơ

    Vật lý

    bộ nhả
    cấu khởi động
    cấu nhả cửa sập

    Kỹ thuật chung

    bộ khởi động
    Schmitt trigger
    bộ khởi động Schmitt
    bộ kích khởi
    bộ xúc phát
    cò súng
    khởi động
    Schmitt trigger
    bộ khởi động Schmitt
    trigger box
    hộp khởi động
    trigger circuit
    bộ phận khởi động
    trigger circuit
    mạch khởi động
    trigger contacts
    tiếp điểm khởi động
    trigger current
    dòng khởi động
    trigger diode
    đi-ốt khởi động
    trigger gate
    cửa khởi động
    trigger relay
    rơle khởi động
    trigger switch
    chuyển mạch khởi động
    trigger switch
    công tắc khởi động
    trigger wheel
    bánh khởi động
    trigger wheel
    bánh xe khởi động
    trigger-started type
    loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
    kích hoạt
    nhả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X