-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Như racialism==========Như racialism=====- + =====kì thị,phân biệt đối xử=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==09:39, ngày 14 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation , unfairness , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ