-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày=====06:40, ngày 2 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alms , donation , free meal , gift , grant , benefaction , beneficence , charity , contribution , offering , subscription , aid , dole , public assistance , welfare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ