-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 45: Dòng 45: =====độ khít==========độ khít=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====tính rắn chắc, độ chặt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[density]] , [[solidity]]:[[density]] , [[solidity]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ