-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Tính từ==========Tính từ=====- =====Nhớ nhà, nhớ quê hương=====+ =====Nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi==========Luyến tiếc quá khứ==========Luyến tiếc quá khứ=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing , mushy * , regretful , sappy * , sentimental , sloppy , syrupy , wistful , yearning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ