-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">fə'tæliti</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fei'tæliti</font>'''/=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , casualty , deadliness , destructiveness , disaster , dying , inevitability , lethality , lethalness , mortality , necrosis , noxiousness , poisonousness , virulence , death , calamity , destiny , fatalness , fate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ