• /ˈdaɪɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chết

    Tính từ

    Chết; hấp hối
    at one's dying hour
    lúc chết
    Thốt ra lúc chết
    Sắp tàn
    dying years
    những năm tháng lụi tàn


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X