-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - /un'veil/+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 25: =====verb==========verb=====:[[conceal]] , [[hide]] , [[veil]]:[[conceal]] , [[hide]] , [[veil]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]03:14, ngày 27 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bare , betray , bring to light * , come out , disclose , discover , display , divulge , expose , give away , lay bare , lay open * , let it all hang out , make known , make public , open , open up , show , spring , tell , tip one’s hand , unbosom , uncover , unclothe , unmask , blab , let out , reveal , announce , exhibit , uncloak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ