-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 61: Dòng 61: =====sự mở mang==========sự mở mang==========sự nạp chuyển==========sự nạp chuyển=====+ ===Địa chất===+ =====sự nạp điện, sự nạp mìn, sự nạp thuốc nổ, sự chất tải =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
chất tải
- charging arm
- tay chất tải
- charging device
- thiết bị chất tải
- charging end
- đầu chất tải
- charging floor
- sàn chất tải
- charging point
- điểm chất tải
- charging side
- phía chất tải (của máy)
- intermediate charging bin
- bunke trung gian chất tải
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- pile charging
- sự chất tải cọc
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ