• /´mi:θein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Mêtan

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    CH4

    Xây dựng

    khí metan

    Kỹ thuật chung

    khí mê tan
    mêtan
    liquid methane
    mêtan lỏng
    liquid methane container
    bình chứa mêtan lỏng
    methane alcohol
    rượu metan
    methane carrier
    tàu chở metan
    methane carrier with self-supporting tank
    tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
    methane digestion
    sự lên men metan
    methane digestion
    sự tiêu biến metan
    methane fermentation
    sự lên men metan
    methane fermentation
    sự lên men mêtan
    methane fermentation
    sự tiêu biến metan
    methane freon
    freon gốc mêtan
    methane liquid
    chất lỏng mêtan
    methane liquid
    lỏng metan
    methane series
    dãy mêtan
    methane series
    seri metan
    methane series refrigerant
    môi chất lạnh seri mêtan
    methane tank
    bể mêtan
    methane tank
    mêtan ten
    methane tank charge dose
    liều lượng chất thải của metan
    methane tank charging dose
    liều lượng chất tải của bể mêtan
    methane-draining boring
    sự khoan thoát khí metan
    refrigerated methane carrier
    téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh
    refrigerated methane carrier
    téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh
    refrigerated methane carrier
    tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh
    refrigerated methane carrier
    tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh
    two-stage methane tank
    bể mêtan hai tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X