-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 40: Dòng 40: =====(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)==========(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Thawed]]+ *Ving: [[Thawing]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==15:22, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ