-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">miə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình::chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đốt, khúc, phần, đoạn=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đốt, khúc, phần, đoạn=====+ === Kỹ thuật chung ========hồ==========hồ==========giới hạn==========giới hạn=====- =====ao=====+ =====ao=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.==========Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.=====23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ