• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) ao; hồ===== ===Tính từ=== =====Chỉ là===== ::he is a mere boy ::nó...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">miə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình
    ::chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đốt, khúc, phần, đoạn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đốt, khúc, phần, đoạn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hồ=====
    =====hồ=====
    =====giới hạn=====
    =====giới hạn=====
    -
    =====ao=====
    +
    =====ao=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.=====
    =====Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.=====

    23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /miə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) ao; hồ

    Tính từ

    Chỉ là
    he is a mere boy
    nó chỉ là một đứa trẻ con
    at the mere thought of it
    chỉ mới nghĩ đến điều đó
    the merest something
    vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào
    the merest noise in the bushes is enough to startle him
    chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình

    Chuyên ngành

    Y học

    đốt, khúc, phần, đoạn

    Kỹ thuật chung

    hồ
    giới hạn
    ao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.

    Tham khảo chung

    • mere : National Weather Service
    • mere : amsglossary
    • mere : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X