-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đạo luật===== ::decreed by statute ::quyết định theo luật =====Quy chế, chế ...)
So với sau →10:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đạo luật
- peremptory statute
- đạo luật có tính bắt buộc
- Printers Ink Model Statute (1911)
- đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)
Oxford
N.
The body of a country's statutes. statute law 1 (collect.) thebody of principles and rules of law laid down in statutes asdistinct from rules formulated in practical application (cf.common law, case-law (see CASE(1))).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ