• (đổi hướng từ Limitations)
    /¸limi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
    Tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
    ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

    Kỹ thuật chung

    hạn chế
    sự giới hạn
    peak limitation
    sự giới hạn đỉnh
    sự hạn chế

    Kinh tế

    hạn độ
    hạn ngạch
    freight limitation
    hạn ngạch vận phí
    sự giới hạn
    sự hạn chế
    sự hạn định
    thời gian có hiệu lực
    starting-point the limitation
    điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
    thời hiệu
    limitation of actions
    thời hiệu kiện
    limitation of actions
    thời hiệu tố tụng
    rules of limitation
    pháp quy về thời hiệu
    statutes of limitation
    các quy chế thời hiệu
    statutory limitation
    thời hiệu pháp định

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Sự hạn chế, sự giới hạn

    Xây dựng

    sự hạn chế, sự giới hạn

    Địa chất

    sự hạn chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X