• /pə'remptəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cưỡng bách (bắt buộc tuân theo)
    peremptory writ
    trát gọi ra toà, lệnh gọi ra toà
    Dứt khoát, kiên quyết
    peremptory command
    mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
    peremptory statement
    lời tuyên bố quả quyết
    Tối cần, thiết yếu
    peremptory necessity
    điều tối cần thiết
    Giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X