-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈkʌlprit</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">ˈkalprit</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- con , convict , criminal , delinquent , evildoer , ex-con , felon , fugitive , guilty party , jailbird , malefactor , miscreant , offender , rascal , sinner , transgressor , wrongdoer , yardbird , criminal sinner , villain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ