• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
    =====Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà=====
    =====Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà=====
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::đi ngủ
    ::đi ngủ
    -
    =====Rule the roost=====
    +
    ::Rule the roost
    -
    to be the boss, to be the leader
    +
    ::to be the boss, to be the leader
    =====Làm trùm; đứng đầu=====
    =====Làm trùm; đứng đầu=====
    -
    =====Nội động từ=====
    +
    ===Nội động từ===
    =====Đậu, đậu để ngủ (gà...)=====
    =====Đậu, đậu để ngủ (gà...)=====
    =====Trọ qua đêm=====
    =====Trọ qua đêm=====
    -
    =====Ngoại động từ=====
    +
    ===Ngoại động từ===
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Hình Thái Từ=====
    +
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Roosted]]
    *Ved : [[Roosted]]
    *Ving: [[Roosting]]
    *Ving: [[Roosting]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[abode]] , [[alight]] , [[land]] , [[lodging]] , [[nest]] , [[perch]] , [[settle]] , [[sit]] , [[sleep]]
    :[[abode]] , [[alight]] , [[land]] , [[lodging]] , [[nest]] , [[perch]] , [[settle]] , [[sit]] , [[sleep]]

    17:10, ngày 11 tháng 1 năm 2010

    /ru:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
    (thông tục) chỗ ngủ
    to go to roost
    đi ngủ
    Rule the roost
    to be the boss, to be the leader
    Làm trùm; đứng đầu

    Nội động từ

    Đậu, đậu để ngủ (gà...)
    Trọ qua đêm

    Ngoại động từ

    Cho (ai) ngủ trọ

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abode , alight , land , lodging , nest , perch , settle , sit , sleep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X