-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm thắt chút)
Dòng 6: Dòng 6: =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ==========(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====+ =====lối nói giảm nói tránh=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==22:13, ngày 29 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circumlocution , delicacy , floridness , grandiloquence , inflation , pomposity , pretense , purism , ambiguity , equivoque , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ