-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: =====Tập kịch bản, tập tuồng hát==========Tập kịch bản, tập tuồng hát=====- ::[[theatre]] [[of]][[Shakespeare]]+ ::[[theatre]] [[of]] Shakespeare- ::tập kịch bản củaSếch-xpia+ ::tập kịch bản của Shakespeare=====(nghĩa bóng) trường (nơi xảy ra những sự kiện quan trọng nhất, nhất là của chiến tranh)==========(nghĩa bóng) trường (nơi xảy ra những sự kiện quan trọng nhất, nhất là của chiến tranh)=====18:10, ngày 22 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Cách viết khác theater
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , dramatic , dramaturgic , histrionic , melodramatic , meretricious , operatic , pompous , showy , stagey , stagy , theatrical , thespian
noun
- drama , dramatics , dramaturgy , footlights , histrionics , histrionism , theatrical , theatricality , theatrics , troupe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ