-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 24: Dòng 24: =====[[to]] [[break]] [[the]] [[news]] [[to]] [[sb]]==========[[to]] [[break]] [[the]] [[news]] [[to]] [[sb]]=====::là người đầu tiên báo tin cho ai::là người đầu tiên báo tin cho ai- + =====[[bad]] [[news]] [[have]] [[wings]]=====+ ::tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa==Chuyên ngành====Chuyên ngành==11:26, ngày 23 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , advice , announcement , broadcast , bulletin , cable , cognizance , communication , communiqu
tác giả
KeenanKastner, Gus Fitch, Cecilia Gonzales, Nelson Ritchie, Tory Proctor, Williemae Baines, nguyá»…n thị xuyến, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Ngọc
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ