• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====[[to]] [[break]] [[the]] [[news]] [[to]] [[sb]]=====
    =====[[to]] [[break]] [[the]] [[news]] [[to]] [[sb]]=====
    ::là người đầu tiên báo tin cho ai
    ::là người đầu tiên báo tin cho ai
    -
     
    +
    =====[[bad]] [[news]] [[have]] [[wings]]=====
     +
    ::tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    11:26, ngày 23 tháng 4 năm 2010

    /nju:z/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Tin, tin tức
    good news
    tin mừng, tin vui, tin lành
    bad news
    tin buồn, tin dữ
    What's the news?
    Có tin tức gì mới?
    ill news flies apace; bad news travels quickly
    tin dữ lan nhanh
    no news is good news
    không có tin tức gì là bình yên
    That's no news to me
    Tôi đã biết tin đó rồi

    Cấu trúc từ

    to break the news to sb
    là người đầu tiên báo tin cho ai
    bad news have wings
    tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin tức

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X