-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈyufəˌmɪzəm</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈju:fəˌmɪzəm</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circumlocution , delicacy , floridness , grandiloquence , inflation , pomposity , pretense , purism , ambiguity , equivoque , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ