-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::thành thật cảm ơn::thành thật cảm ơn::[[yours]] [[sincerely]]::[[yours]] [[sincerely]]- ::bạn chân thành của anh (viết ở cuối thư)hehe+ ::bạn chân thành của anh (viết ở cuối thư)==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aboveboard , candidly , deeply , earnestly , frankly , from bottom of heart , genuinely , in all conscience , in all sincerity , ingenuously , in good faith , naturally , profoundly , really , truly , truthfully , wholeheartedly , without equivocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
